Trong các công trình dân dụng và công nghiệp, hệ thống chiếu sáng khẩn cấp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố mất điện hoặc tình huống nguy hiểm. Hệ thống này giúp duy trì ánh sáng cần thiết để con người có thể di chuyển, thoát hiểm an toàn và hỗ trợ công tác cứu hộ. Vậy chiếu sáng khẩn cấp gồm những thiết bị nào và cần tuân theo tiêu chuẩn gì khi thiết kế, lắp đặt? Hãy cùng ALED tìm hiểu ngay sau đây.
Xem Nhanh
- 1 1. Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp là gì?
- 2 2. Các thành phần cấu tạo hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
- 3 3. Phân loại hệ thống chiếu sáng khẩn cấp & cơ chế hoạt động
- 4 4. Hướng dẫn lắp đặt & thi công chiếu sáng khẩu cấp
- 5 5. Chi phí bảo trì & thay thế hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
- 6 6. Lưu ý sử dụng hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
- 7 7. ALED đơn vị thi công, lắp đặt hệ thống chiếu sáng khẩn cấp chuẩn PCCC
1. Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp là gì?
Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp là tập hợp các thiết bị chiếu sáng được tự động kích hoạt khi nguồn điện chính bị gián đoạn. Khác với hệ thống chiếu sáng thông thường, đèn khẩn cấp được tích hợp pin dự phòng hoặc kết nối với nguồn điện UPS riêng, cho phép duy trì ánh sáng trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 60 – 180 phút).

2. Các thành phần cấu tạo hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
2.1 Nguồn sáng (đèn, LED module)
Nguồn sáng là phần quan trọng nhất của hệ thống chiếu sáng khẩn cấp – nơi trực tiếp tạo ra ánh sáng giúp người dùng định hướng và di chuyển an toàn khi mất điện.
Các loại nguồn sáng thường sử dụng:
- Đèn LED khẩn cấp: Tích hợp pin sạc tự động, bật sáng ngay khi nguồn điện chính bị ngắt.
- LED Module: Cho phép lắp đặt linh hoạt trong các hệ thống trung tâm, đảm bảo ánh sáng đồng đều và tuổi thọ cao.
- Đèn rọi khẩn cấp (Spot Type): Chiếu tập trung tại khu vực hành lang, cầu thang, cửa thoát hiểm.
- Đèn chiếu sáng khu vực an toàn (Area Type): Dùng cho không gian rộng như sảnh, kho, gara hoặc phòng kỹ thuật.

Lưu ý: Nên chọn LED hiệu suất cao (≥100 lm/W), có chỉ số hoàn màu (CRI ≥ 80) để ánh sáng trung thực, không gây lóa hoặc mỏi mắt khi di chuyển.
2.2 Pin / ắc quy dự phòng
Pin hoặc ắc quy dự phòng đóng vai trò là nguồn năng lượng thứ cấp, đảm bảo đèn vẫn hoạt động khi nguồn điện chính bị cắt.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Loại pin sử dụng phổ biến: Ni-Cd, Ni-MH hoặc Lithium-ion – có khả năng sạc xả ổn định, tuổi thọ cao.
- Thời gian duy trì chiếu sáng: Từ 60 – 180 phút tùy loại công trình.
- Tích hợp mạch sạc tự động: Tự động nạp pin khi có điện và chuyển sang chế độ hoạt động khi mất điện.
- Chống quá tải, quá nhiệt và rò điện: Giúp bảo vệ hệ thống trong quá trình vận hành.

Gợi ý: Với các công trình quy mô lớn (trung tâm thương mại, cao ốc), nên sử dụng hệ thống pin dự phòng trung tâm (Central Battery System) để dễ bảo trì và kiểm soát tập trung.
2.3 Bộ điều khiển & mạch chuyển đổi
Bộ điều khiển và mạch chuyển đổi là “bộ não” của hệ thống, giúp tự động nhận biết trạng thái nguồn điện và điều khiển quá trình chuyển đổi giữa chế độ thường và chế độ khẩn cấp.
Chức năng chính:
- Tự động kích hoạt: Khi nguồn điện chính bị cắt, hệ thống lập tức chuyển sang nguồn pin dự phòng.
- Tích hợp tính năng kiểm tra định kỳ (Self-Test): Tự động giám sát tình trạng pin, đèn và báo lỗi nếu có sự cố.
- Điều khiển nhóm đèn riêng biệt: Cho phép vận hành linh hoạt từng khu vực, tránh hao phí điện năng.
- Kết nối hệ thống quản lý tòa nhà (BMS): Giúp giám sát tập trung, điều khiển từ xa và lưu trữ dữ liệu vận hành.

Một bộ điều khiển chất lượng cao không chỉ đảm bảo chuyển đổi mượt mà, không gián đoạn ánh sáng, mà còn nâng cao độ tin cậy cho toàn hệ thống.
2.4 Dây dẫn, tủ điện chuyên dụng, thiết bị bảo vệ
Đây là “mạch máu” truyền tải năng lượng cho toàn bộ hệ thống chiếu sáng khẩn cấp. Tất cả phải được thiết kế và lắp đặt đúng tiêu chuẩn an toàn điện, chịu được môi trường khắc nghiệt và hoạt động ổn định lâu dài.
Thành phần bao gồm:
- Dây dẫn điện:
- Sử dụng dây đồng chống oxy hóa, vỏ cách điện chịu nhiệt, chống cháy.
- Tiết diện dây phải phù hợp với công suất tổng của hệ thống.
- Tủ điện chuyên dụng:
- Bố trí các aptomat, cầu chì, bộ nạp pin, bộ điều khiển trung tâm.
- Thiết kế có ngăn chống bụi, ẩm và khóa bảo vệ an toàn.
- Thiết bị bảo vệ:
- Cầu dao chống giật (ELCB), thiết bị chống sét lan truyền (SPD).
- Cảm biến nhiệt và quá tải đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi tình huống.

Mẹo kỹ thuật: Nên thiết kế đường dây riêng biệt cho hệ thống khẩn cấp, tránh ảnh hưởng bởi các thiết bị điện khác trong tòa nhà.
2.5 Biển chỉ dẫn & đèn hướng dẫn thoát hiểm
Biển chỉ dẫn thoát hiểm là phần không thể thiếu trong hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, giúp hướng dẫn người dùng nhanh chóng tìm được lối ra an toàn trong tình huống khẩn cấp như cháy nổ hoặc mất điện.
Các loại biển & đèn chỉ dẫn phổ biến:
- Đèn EXIT (LỐI THOÁT): Gắn trên cửa ra vào, hành lang, cầu thang – hiển thị mũi tên chỉ hướng.
- Đèn chỉ dẫn 2 mặt: Dùng cho không gian rộng, nơi có nhiều hướng thoát.
- Biển phát sáng bằng LED: Tiêu thụ điện thấp, ánh sáng đều, dễ nhìn ngay cả khi có khói.
- Đèn hướng dẫn sàn hoặc bậc cầu thang: Giúp định hướng trong điều kiện tầm nhìn kém.

Yêu cầu kỹ thuật:
- Ánh sáng đồng đều, không gây chói.
- Chất liệu chống cháy, chống ẩm, đạt chuẩn IP42 – IP65 tùy khu vực lắp đặt.
- Màu sắc tiêu chuẩn: nền xanh – chữ trắng hoặc nền đỏ – chữ trắng theo TCVN / ISO.
Gợi ý thiết kế: Biển chỉ dẫn nên được phân bố đồng đều theo lối thoát, khoảng cách giữa hai biển không quá 15m, đảm bảo người dùng luôn dễ dàng quan sát hướng thoát hiểm.
3. Phân loại hệ thống chiếu sáng khẩn cấp & cơ chế hoạt động
3.1 Hệ thống “duy trì” vs “không duy trì”
Đây là cách phân loại cơ bản dựa trên trạng thái hoạt động của đèn khẩn cấp khi có điện lưới.
- Hệ thống duy trì (Maintained System):
- Đèn khẩn cấp hoạt động liên tục ngay cả khi có điện, giống như đèn chiếu sáng thông thường.
- Khi mất điện, hệ thống tự động chuyển sang nguồn pin dự phòng và tiếp tục chiếu sáng không gián đoạn.
- Phù hợp cho các khu vực công cộng, hành lang, lối đi chính, trung tâm thương mại hoặc khu vực đông người.
- Ưu điểm: đảm bảo ánh sáng ổn định, không gây gián đoạn trong sinh hoạt hoặc vận hành.
- Hệ thống không duy trì (Non-Maintained System):
- Đèn chỉ hoạt động khi mất điện; bình thường ở trạng thái tắt.
- Thường dùng trong các tòa nhà văn phòng, kho xưởng, phòng kỹ thuật hoặc khu vực ít người qua lại.
- Ưu điểm: tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, tuổi thọ pin cao hơn.
3.2 Hệ thống độc lập vs trung tâm (central battery system)
Phân loại này dựa trên cách cung cấp nguồn điện dự phòng cho toàn bộ hệ thống đèn khẩn cấp.
- Hệ thống độc lập (Standalone System):
- Mỗi đèn có pin dự phòng riêng tích hợp bên trong, tự động sạc khi có điện và hoạt động độc lập khi mất điện.
- Ưu điểm: dễ thi công, lắp đặt linh hoạt, chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- Hạn chế: khó bảo trì và kiểm soát đồng bộ khi số lượng đèn lớn.
- Thích hợp cho công trình nhỏ, văn phòng, nhà dân dụng hoặc khu vực độc lập.
- Hệ thống trung tâm (Central Battery System):
- Toàn bộ đèn khẩn cấp được cấp nguồn từ một tủ pin trung tâm đặt tại phòng kỹ thuật hoặc tầng kỹ thuật.
- Cho phép quản lý, kiểm tra và bảo trì tập trung, đồng thời kết nối với hệ thống BMS hoặc Fire Alarm.
- Ưu điểm: độ tin cậy cao, dễ kiểm soát tình trạng pin và hệ thống.
- Thích hợp với công trình lớn, cao ốc, trung tâm thương mại, sân bay hoặc nhà máy.

3.3 Hệ thống “khép kín” vs “tách rời”
Phân biệt dựa trên cấu tạo giữa phần chiếu sáng và phần điều khiển nguồn.
- Hệ thống khép kín (Self-Contained):
- Tất cả các thành phần như đèn, bộ sạc, pin và mạch điều khiển được tích hợp trong cùng một cụm đèn.
- Thi công đơn giản, không cần đi dây phức tạp.
- Phù hợp cho công trình nhỏ hoặc khu vực yêu cầu lắp đặt nhanh.
- Hệ thống tách rời (Remote Type):
- Các bộ phận được bố trí riêng biệt: đèn chiếu sáng tách khỏi pin và bộ điều khiển.
- Thường sử dụng trong các khu vực yêu cầu kỹ thuật cao, như phòng sạch, bệnh viện, hoặc tòa nhà cần bảo trì dễ dàng.
- Giúp tối ưu thẩm mỹ, giảm tải trọng cho khu vực lắp đặt đèn.

3.4 Cơ chế tự động bật sáng khi mất điện
Một đặc trưng quan trọng của hệ thống chiếu sáng khẩn cấp là khả năng tự động kích hoạt ánh sáng khi điện lưới bị cắt.
Nguyên lý hoạt động:
- Khi nguồn điện chính đang ổn định, bộ sạc pin luôn duy trì trạng thái nạp đầy.
- Ngay khi điện lưới mất, mạch chuyển đổi (Inverter) sẽ tự động kích hoạt, chuyển sang dùng năng lượng từ pin dự phòng.
- Toàn bộ quá trình chuyển đổi diễn ra tức thời (0.2 – 0.5 giây), đảm bảo không xảy ra tình trạng tối đột ngột.
- Khi điện lưới phục hồi, hệ thống tự động chuyển lại nguồn chính và bắt đầu sạc lại pin.

Ví dụ thực tế: Trong các tòa nhà cao tầng, khi mất điện, toàn bộ đèn khẩn cấp tại hành lang và cầu thang sẽ sáng lên đồng loạt, hướng dẫn cư dân ra ngoài an toàn — tất cả đều tự động mà không cần thao tác thủ công.
3.5 Thời gian chiếu sáng tối thiểu & yêu cầu kỹ thuật
Theo các tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng khẩn cấp quốc tế (IEC 60598-2-22, TCVN 3890:2023), hệ thống phải đảm bảo duy trì ánh sáng đủ lâu để người dùng có thể thoát hiểm an toàn.
Các yêu cầu cơ bản:
- Thời gian chiếu sáng tối thiểu: Tối thiểu 60 phút, phổ biến là 90–180 phút tùy loại công trình.
- Độ rọi (Lux) tối thiểu:
- Lối thoát hiểm ≥ 1 lux.
- Khu vực tập trung người ≥ 5 lux.
- Nhiệt độ màu khuyến nghị: 4000K – 5000K, ánh sáng trung tính giúp nhìn rõ chi tiết và dễ định hướng.
- Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 80 để đảm bảo nhận diện màu sắc chính xác.
- Thời gian sạc đầy pin: 12 – 24 giờ sau mỗi lần xả hết.
- Kiểm tra định kỳ: Tối thiểu 1 lần/tháng để đảm bảo pin và đèn hoạt động đúng công suất.

4. Hướng dẫn lắp đặt & thi công chiếu sáng khẩu cấp
4.1 Bố trí dây dẫn & đấu nối nguồn
Đây là bước đầu tiên trong quá trình thi công, đóng vai trò quyết định đến độ ổn định của toàn bộ hệ thống.
Nguyên tắc bố trí và đấu nối:
- Phân tuyến dây hợp lý: Xác định tuyến đi dây ngắn gọn, tránh cắt chéo và không trùng với hệ thống điện chiếu sáng chính.
- Sử dụng dây dẫn đạt tiêu chuẩn: Vỏ cách điện chịu nhiệt, chống cháy, tiết diện dây phù hợp với công suất tải.
- Tách riêng nguồn điện khẩn cấp: Nguồn cấp cho đèn khẩn cấp nên độc lập, đi kèm hệ thống chống nhiễu và chống rò điện.
- Hộp đấu nối kín nước (IP65): Bảo vệ mối nối khỏi bụi, ẩm và oxy hóa.
- Đánh dấu rõ ràng: Sử dụng ống gen màu hoặc tem dán để phân biệt giữa mạch chiếu sáng thường và mạch khẩn cấp.
4.2 Lắp đặt đèn & biển chỉ dẫn
Sau khi hoàn thiện hệ thống dây dẫn, bước tiếp theo là lắp đặt các đèn khẩn cấp và biển chỉ dẫn thoát hiểm.
Nguyên tắc bố trí:
- Vị trí lắp đặt:
- Đèn khẩn cấp: gắn tại các hành lang, lối đi, cầu thang, khu vực tập trung đông người.
- Biển EXIT: đặt trên cửa thoát hiểm, giao lộ hành lang hoặc điểm chuyển hướng.
- Chiều cao hợp lý: Từ 2,0 – 2,5m so với sàn để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng và tránh va chạm.
- Khoảng cách giữa các đèn: Không vượt quá 15m để đảm bảo độ đồng đều ánh sáng trên toàn tuyến thoát hiểm.
- Lắp đặt đúng hướng: Mũi tên trên biển chỉ dẫn phải chỉ đúng hướng thoát hiểm thực tế, tránh gây nhầm lẫn.

Lưu ý: Nên chọn đèn LED có chỉ số IP65 trở lên, đảm bảo chống bụi và nước, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
4.3 Kiểm tra chống chập, chống sét, bảo vệ quá dòng
Đây là bước kiểm tra an toàn điện bắt buộc trước khi vận hành hệ thống.
Các hạng mục kiểm tra gồm:
- Chống chập mạch:
- Dùng đồng hồ Megger đo cách điện giữa dây pha – trung tính – đất.
- Đảm bảo điện trở ≥ 0,5 MΩ để ngăn ngừa rò điện.
- Bảo vệ quá dòng:
- Kiểm tra aptomat (MCB), cầu chì hoặc thiết bị bảo vệ lắp trong tủ điện trung tâm.
- Đảm bảo thiết bị cắt hoạt động đúng dòng định mức.
- Hệ thống chống sét: Lắp thiết bị chống sét lan truyền (SPD) ở đầu nguồn tủ điện, đặc biệt với công trình cao tầng hoặc gần khu vực trống trải.
- Tiếp địa an toàn: Điện trở tiếp địa ≤ 10Ω giúp thoát dòng rò và tránh nguy cơ giật điện.

Lưu ý: Đối với công trình ngoài trời hoặc khu vực công cộng, nên kiểm tra định kỳ hệ thống tiếp địa và chống sét tối thiểu 1 lần/năm.
4.4 Kiểm tra tự động bật và chuyển đổi nguồn
Sau khi hệ thống được lắp đặt hoàn chỉnh, cần kiểm tra khả năng tự động hoạt động của toàn bộ hệ thống khi mất điện.
Cách kiểm tra:
- Ngắt điện lưới: Giả lập tình huống mất điện để kiểm tra đèn và biển EXIT tự động bật sáng.
- Theo dõi thời gian chuyển đổi: Đèn khẩn cấp đạt chuẩn phải bật sáng ngay lập tức (≤0,5 giây) khi nguồn chính mất.
- Kiểm tra trạng thái sạc pin: Khi nguồn điện trở lại, đèn cần tự động chuyển về chế độ sạc và tắt nguồn khẩn cấp.
- Thử nghiệm từng khu vực: Kiểm tra riêng lẻ từng tầng hoặc khu vực để đảm bảo không có đèn bị lỗi mạch hoặc hỏng pin.

Lưu ý kỹ thuật: Một số hệ thống hiện đại có chức năng tự kiểm tra (Self-Test), nên kích hoạt chế độ này để giám sát tình trạng đèn định kỳ mà không cần ngắt điện thủ công.
4.5 Nghiệm thu & thử tải trong điều kiện mất điện
Đây là bước cuối cùng trước khi bàn giao công trình, nhằm đảm bảo toàn bộ hệ thống đạt tiêu chuẩn vận hành an toàn.
Quy trình nghiệm thu gồm:
- Thử tải toàn hệ thống: Ngắt nguồn điện chính trong thời gian từ 60–120 phút, quan sát đèn hoạt động liên tục và độ sáng duy trì ổn định.
- Đo độ rọi tại các khu vực thoát hiểm: Lối đi chính ≥ 1 lux, khu vực tập trung người ≥ 5 lux.
- Kiểm tra độ đồng đều ánh sáng: Không có vùng tối hoặc vùng sáng quá chói.
- Ghi nhận dữ liệu kỹ thuật: Ghi rõ thời gian chiếu sáng, hiệu suất pin, trạng thái đèn.
- Lập biên bản nghiệm thu: Ký kết giữa đơn vị thi công, giám sát và chủ đầu tư.

Khuyến nghị: Sau khi nghiệm thu, cần bảo trì định kỳ 3–6 tháng/lần, kiểm tra pin và vệ sinh đèn để hệ thống luôn trong trạng thái sẵn sàng hoạt động khi có sự cố.
5. Chi phí bảo trì & thay thế hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
Chi phí bảo trì phụ thuộc vào loại công trình (văn phòng, trung tâm thương mại, nhà máy…), số lượng đèn, vị trí lắp đặt và độ phức tạp của hệ thống.
Mức chi phí tham khảo:
- Hệ thống nhỏ (dưới 50 đèn): 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ/lần bảo trì.
- Hệ thống trung bình (50–200 đèn): 5.000.000 – 10.000.000 VNĐ/lần.
- Hệ thống lớn (tòa nhà cao tầng, khu thương mại): 10.000.000 – 30.000.000 VNĐ/lần, tùy yêu cầu kiểm tra và quy mô nguồn trung tâm.
- Kiểm định & lập báo cáo kỹ thuật: 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ/lần (nếu yêu cầu chứng nhận an toàn).

Lưu ý: Bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm đáng kể chi phí thay thế và đảm bảo hệ thống luôn đạt chuẩn vận hành trong mọi tình huống khẩn cấp.
6. Lưu ý sử dụng hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
- Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo đèn, pin dự phòng và mạch sạc luôn hoạt động tốt.
- Không tắt nguồn chính: Hệ thống cần duy trì nguồn điện để sạc pin tự động.
- Lắp đặt đúng vị trí: Đèn nên được bố trí tại lối thoát hiểm, hành lang, cầu thang để đảm bảo an toàn khi mất điện.
- Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn: Sử dụng sản phẩm đạt chứng nhận PCCC và tuân theo quy định kỹ thuật hiện hành.

7. ALED đơn vị thi công, lắp đặt hệ thống chiếu sáng khẩn cấp chuẩn PCCC
ALED là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực thiết kế và thi công hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, mang đến giải pháp an toàn, ổn định và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao. Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm như đèn exit, đèn chỉ dẫn lối thoát hiểm, đèn sự cố và đèn chiếu sáng dự phòng, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi tình huống mất điện.
Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, ALED thiết kế hệ thống phù hợp cho từng công trình như tòa nhà, trung tâm thương mại, nhà xưởng hay bệnh viện. Chúng tôi cam kết thi công đúng kỹ thuật, an toàn tuyệt đối và mang lại hiệu quả vận hành lâu dài cho công trình.

Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: KTDC Quỳnh Đô, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
- Trụ sở công ty: Số 148 phố Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Email: aledvnm@gmail.com
- Website: https://aledvn.com/
Như vậy, hệ thống chiếu sáng khẩn cấp là một phần không thể thiếu trong mọi công trình, giúp đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố mất điện hoặc hỏa hoạn. Việc thiết kế và lắp đặt đúng tiêu chuẩn sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định, hỗ trợ thoát hiểm hiệu quả và bảo vệ tính mạng con người trong những tình huống khẩn cấp.