Ánh sáng là một yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó không chỉ giúp chiếu sáng, hỗ trợ các hoạt động sinh hoạt và làm việc, mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc, sức khỏe và thẩm mỹ của không gian. Một trong những khái niệm quan trọng nhất trong lĩnh vực chiếu sáng chính là nhiệt độ màu.
Nhiệt độ màu quyết định ánh sáng phát ra là ấm áp, trung tính hay lạnh, từ đó tạo ra bầu không khí khác nhau cho mỗi không gian. Ví dụ, một căn phòng với ánh sáng vàng ấm sẽ mang đến cảm giác thư giãn, trong khi ánh sáng trắng lạnh lại tạo sự tỉnh táo và hiện đại.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 5 điều thú vị về nhiệt độ màu ánh sáng – từ khái niệm, phân loại, bảng nhiệt độ tham khảo cho đến cách chọn đèn LED phù hợp và phương pháp đo.
Xem Nhanh
1. Tổng quan về nhiệt độ màu

1.1 Nhiệt độ màu là gì?
Nhiệt độ màu (Correlated Color Temperature – CCT) là đại lượng dùng để mô tả màu sắc ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng. Nó thể hiện ánh sáng có xu hướng “ấm” (vàng, đỏ, cam) hay “lạnh” (trắng, xanh).
Trong thực tế, nhiệt độ màu được xác định dựa trên ánh sáng phát ra từ một vật đen tuyệt đối khi bị nung nóng ở một mức nhiệt độ nhất định.
1.2 Đơn vị đo nhiệt độ màu
Nhiệt độ màu được đo bằng Kelvin (K) – đơn vị thuộc hệ đo lường quốc tế SI.
-
Dải nhiệt độ màu ánh sáng trải rộng từ 1000K – 10000K.
-
Ứng dụng phổ biến trong dân dụng và thương mại thường nằm trong khoảng 2000K – 6500K.
Ví dụ:
-
1800K: ánh sáng nến, đỏ cam, rất ấm.
-
5500K: ánh sáng ban ngày, trắng tự nhiên.
-
6500K: ánh sáng trắng lạnh, thường dùng trong công nghiệp.
1.3 Nhiệt độ màu ánh sáng đèn LED
Đèn LED có ưu điểm vượt trội so với đèn truyền thống nhờ khả năng tạo nhiều dải nhiệt độ màu khác nhau.
-
2700K – 3000K: ánh sáng vàng ấm, gần giống đèn sợi đốt, tạo cảm giác ấm cúng.
-
4000K – 4500K: ánh sáng trắng trung tính, phù hợp cho làm việc và sinh hoạt.
-
5000K – 6500K: ánh sáng trắng lạnh, sáng rõ, mang lại sự hiện đại, tỉnh táo.
2. Phân loại các loại màu ánh sáng

2.1 Ánh sáng ấm (Warm White) – <3300K
-
Đặc trưng: ánh sáng vàng nhạt, cam, đỏ nhẹ.
-
Ứng dụng: phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn.
-
Tác dụng: mang lại cảm giác thư giãn, gần gũi và lãng mạn.
2.2 Ánh sáng trung tính (Neutral White) – 3500K đến 4500K
-
Đặc trưng: ánh sáng trắng pha vàng, gần giống ánh sáng tự nhiên.
-
Ứng dụng: nhà bếp, phòng làm việc, phòng tắm.
-
Tác dụng: cân bằng, vừa đủ sáng vừa dễ chịu cho mắt.
2.3 Ánh sáng lạnh (Cool White) – 4500K đến 6500K
-
Đặc trưng: ánh sáng trắng đến hơi xanh.
-
Ứng dụng: nhà xưởng, bãi đỗ xe, siêu thị, văn phòng lớn.
-
Tác dụng: tạo không gian sáng rõ, tăng sự tập trung.
3. Bảng nhiệt độ màu ánh sáng của đèn LED

Nhiệt độ màu | Đặc điểm ánh sáng | Ứng dụng |
---|---|---|
Dưới 2000K | Ánh sáng đỏ, mờ, như ánh nến | Trang trí, tạo không khí lãng mạn |
2000K – 3000K | Ánh sáng vàng dịu | Phòng khách, phòng ngủ, quán cà phê |
3100K – 4500K | Ánh sáng trắng trung tính | Văn phòng, phòng bếp, bàn trang điểm |
4600K – 6500K | Ánh sáng trắng giống ban ngày | Trưng bày, phòng làm việc cần sáng mạnh |
Trên 6500K | Ánh sáng trắng xanh | Trung tâm thương mại, khu công nghiệp |
Bảng này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại ánh sáng phù hợp cho từng nhu cầu và không gian.
4. Chọn nhiệt độ màu đèn LED phù hợp cho từng không gian
4.1 Phòng khách

-
Nên chọn ánh sáng 3500K – 4500K.
-
Gợi ý đèn: đèn chùm, đèn âm trần, đèn panel LED.
-
Vừa chiếu sáng vừa tạo sự sang trọng, hiện đại.
4.2 Phòng bếp

-
Dải ánh sáng lý tưởng: 4000K – 6000K.
-
Giúp tái hiện chính xác màu sắc thực phẩm và gia vị.
-
Gợi ý đèn: đèn thả, đèn LED dây âm tường, đèn downlight.
4.3 Phòng ngủ

-
Nhiệt độ màu phù hợp: 2000K – 3000K.
-
Tạo không khí ấm áp, giúp dễ dàng đi vào giấc ngủ.
-
Gợi ý đèn: đèn ngủ, đèn để bàn, đèn LED dây trang trí.
4.4 Phòng tắm & vệ sinh

-
Chọn ánh sáng 2700K – 4000K.
-
Tránh ánh sáng quá lạnh vì dễ gây chói khi phản chiếu trên gạch men.
-
Gợi ý đèn: đèn ốp trần, đèn downlight chống ẩm.
4.5 Ban công & cầu thang

-
Nên chọn ánh sáng ấm hoặc trung tính để tạo sự nhẹ nhàng.
-
Có thể dùng ánh sáng lạnh nếu muốn làm nổi bật vật trang trí.
-
Gợi ý đèn: đèn hắt tường, đèn gắn cầu thang, đèn trang trí ngoài trời.
4.6 Khu công nghiệp & trung tâm thương mại
-
Công nghiệp: 5000K – 6500K, ánh sáng trắng sáng rõ, tăng hiệu quả làm việc.
-
Thương mại:
-
Thời trang: 3000K – 4000K (trắng tươi sáng).
-
Thực phẩm: 2700K – 3000K (ánh sáng vàng ấm).
-
-
Gợi ý đèn: highbay LED, đèn panel, đèn rọi ray.
4.7 Văn phòng & thư viện

-
Nên dùng ánh sáng 5000K – 6500K.
-
Giúp tập trung cao độ, giảm mỏi mắt khi làm việc lâu.
-
Gợi ý đèn: đèn panel LED, đèn tube LED.
5. Phương pháp đo nhiệt độ màu đèn LED

Để xác định chính xác nhiệt độ màu ánh sáng, người ta sử dụng thiết bị chuyên dụng gọi là máy đo nhiệt độ màu (Color Temperature Meter).
Một số thiết bị phổ biến hiện nay:
-
CL-200A – chuyên dùng trong ngành chiếu sáng.
-
TES-136 – dễ sử dụng, giá thành hợp lý.
-
Konica Minolta – thương hiệu nổi tiếng với độ chính xác cao.
Các máy đo này thường được ứng dụng trong:
-
Kiểm tra ánh sáng tại studio chụp ảnh.
-
Đánh giá chất lượng ánh sáng đèn LED trong thương mại.
-
Đảm bảo ánh sáng đồng nhất trong công nghiệp và thiết kế nội thất.
Qua bài viết, chúng ta đã cùng tìm hiểu 5 điều thú vị về nhiệt độ màu – từ khái niệm, phân loại ánh sáng, bảng nhiệt độ màu tham khảo, cách chọn đèn LED cho từng không gian đến phương pháp đo lường.
Việc lựa chọn đúng nhiệt độ màu ánh sáng không chỉ giúp tối ưu công năng chiếu sáng, mà còn góp phần tạo nên bầu không khí phù hợp, nâng cao trải nghiệm sống và làm việc.
👉 Nếu bạn đang có ý định lắp đặt hoặc thay thế hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED, hãy cân nhắc kỹ yếu tố nhiệt độ màu để vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa mang lại sự thoải mái và hiệu quả tối đa.
ALED – Địa chỉ mua đèn LED uy tín
Nếu bạn đang tìm nơi mua đèn LED chất lượng, hãy cân nhắc ALED – đơn vị hàng đầu trong tư vấn, thiết kế, thi công hệ thống chiếu sáng. ALED cam kết sản phẩm chính hãng, đa dạng mẫu mã, bền bỉ và tiết kiệm điện.
Liên hệ ALED:
Hotline: 0772 628 666
Địa chỉ: KTDC Quỳnh Đô, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
Website: https://aledvn.com